Có 2 kết quả:

回旋 huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ迴旋 huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to cycle around
(2) cyclotron
(3) slalom

Từ điển Trung-Anh

(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway

Bình luận 0