Có 2 kết quả:
回旋 huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ • 迴旋 huí xuán ㄏㄨㄟˊ ㄒㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cycle around
(2) cyclotron
(3) slalom
(2) cyclotron
(3) slalom
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway
(2) maneuvering room
(3) leeway
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to turn around
(2) maneuvering room
(3) leeway
(2) maneuvering room
(3) leeway
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0